Thông Số Kỹ Thuật Biến Áp 3 Pha
- Tư Vấn Miễn Phí
- Sản Phẩm Chất Lượng
- Bảo Hành 12 - 24 Tháng
- Mô Tả Sản Phẩm
- Mô Tả Sản Phẩm
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIẾN ÁP 3 PHA |
|
1 |
Kiểu biến áp |
Tự ngẫu (cách ly) – Loại khô |
|
Phương pháp giải nhiệt |
Đối lưu tự nhiên (cưỡng bức bằng quạt gió) |
3 |
Số pha |
3 Pha |
4 |
Tần số |
48Hz ~ 62Hz |
5 |
Dạng sóng |
Sin |
6 |
Nơi lắp đặt |
Trong nhà rộng rãi, thoáng mát, dễ nhìn thấy, tránh bụi, hoá chất,nước… |
7 |
Nhiệt độ môi trường lắp đặt |
-5oC à 40oC |
8 |
Điện áp vào |
380V |
9 |
Điện áp ra |
220V (200) |
10 |
Điện trở cách điện ở trạng thái nguội |
>10MΩ/500VDC |
11 |
Độ bền cách điện |
2KV/phút |
12 |
Cấp cách điện |
B |
13 |
Độ ồn |
<75dB |
14 |
Bảo vệ quá tải |
MCCB 3P |
15 |
Thiết bị chỉ thị: |
|
– Đồng hồ Ampere |
03 đồng hồ hiển thị dòng điện vào cho từng pha |
|
– Đồng hồ Volt |
03 đồng hồ hiển thị điện áp ra cho từng pha |
|
– Đèn báo nguồn |
03 èn báo nguồn chỉ thị cho từng pha |